Huyện Phú Vang Kohët e Namazit

VN / Thừa Thiên-Huế / Huyện Phú Vang

Huyện Phú Vang Drejtimi i Kiblës

N E S W

Huyện Phú Vang Drejtimi i Kiblës

Drejtimi i Busullës: 287.3°
Huyện Phú Vang, Thừa Thiên-Huế Drejtimi i Kiblës: Drejtimi i Busullës: 287.3° Drejtimi i Vërtetë: 286.2°. Deklinimi Magnetik: 1°.
# Sabahu Lindja e Diellit Yleja Ikindia Akshami Jacia Kalendari Hixhri
Vendet aty pranë me të njëjtat kohët e namazit

Huyện Phú Vang, Huyen Phu Vang, Phu Vang District, Phú Vang District

Thôn Ba Lăng, (Thon Ba Lang) Kohët e Namazit
Thôn Vĩnh Lưu, (Thon Vinh Luu) Kohët e Namazit
Thôn Quảng Xuyên, (Thon Quang Xuyen) Kohët e Namazit
Lê Xá Đông, (Le Xa Dong) Kohët e Namazit
Dông Lộc, (Dong Loc) Kohët e Namazit
Thôn Văn Giang Trung, (Thon Van Giang Trung) Kohët e Namazit
Viễn Trinh, (Vien Trinh) Kohët e Namazit
Thôn Lương Viên, (Thon Luong Vien) Kohët e Namazit
Phú Vang, (Phu Vang) Kohët e Namazit
Thôn Xuân Ổ, (Thon Xuan O) Kohët e Namazit
Ấp Đồng Gi, (Ap Dong Gi) Kohët e Namazit
Thôn Vinh Mai, (Thon Vinh Mai) Kohët e Namazit
Thôn Hai, (Thon Hai) Kohët e Namazit
Thôn Hòa Đa Tây, (Thon Hoa Da Tay) Kohët e Namazit
Thôn Lương Văn, (Thon Luong Van) Kohët e Namazit
Kế Sung Hạ, (Ke Sung Ha) Kohët e Namazit
Thôn Thanh Lam Trung, (Thon Thanh Lam Trung) Kohët e Namazit
Thượng Phường, (Thuong Phuong) Kohët e Namazit
Thôn Lương Lộc, (Thon Luong Loc) Kohët e Namazit
Thôn Xuân Ổ, (Thon Xuan O) Kohët e Namazit
Thôn Mỹ Khánh, (Thon My Khanh) Kohët e Namazit